Tìm kiếm: “Xã Hương Sơn
Tỉnh / Thành: “Phú Thọ
Quận / Huyện: “Huyện Yên Lập
223 công ty

MST: 2600999002

Công Ty Cổ Phần An Tâm Food

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Lô CN1 Cụm CN & TTCN Lương Sơn, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Lập: 04-05-2018
MST: 2600490896
Lập: 13-02-2009
MST: 0100100135-009

Lâm Trường A Mai

Trồng cây hàng năm khác

Xã Lương sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 27-07-2005
MST: 2600107340-008

Lâm Trường A Mai

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Xã Lương sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 11-02-2004
MST: 2600886760
Lập: 06-06-2013
MST: 2600227655

Xí nghiệp tư nhân xây dựng Yên Lập

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Thôn Xuân Tân - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 04-05-2000
MST: 2600645652

Công ty TNHH vận tải Hảo Hiền

Vận tải đường bộ khác

Khu Xuân Tân - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 01-12-2009
MST: 2600642066
Lập: 23-10-2009
MST: 2600564869

Công ty TNHH An Huy

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khu Trung Tâm, xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 22-05-2009
MST: 2600357502-018

Công Ty Lâm Nghiệp A Mai

Trồng cây hàng năm khác

Khu Trung Tâm - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 07-08-2006
MST: 2600605804

Công Ty CP Thương Mại Lan Phương Linh

Xây dựng nhà các loại

Xóm Tam Giao - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 15-07-2009
MST: 2600594831

Công ty TNHH Năm Thực

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Khu Tân Lập, xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 10-06-2009
MST: 2600331529

Công ty cổ phần Đạt Thành

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Xóm Xuân Tân - Xã Lương sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 24-06-2005
MST: 2600107421
Lập: 23-10-1998
MST: 2600982471
Lập: 30-05-2017
MST: 2600993427

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vạn Xuân Phú Thọ

Bán buôn đồ uống

Khu Trung tâm, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Lập: 03-01-2018
MST: 2600250573-002

Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Châu á

Khai thác quặng sắt

Đồi Ao Bon, xóm Xuân Thượng - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
Lập: 10-01-2011
MST: 2600311321
Lập: 25-05-2004
MST: 2600314523
Lập: 20-08-2004
MST: 2600311297
Lập: 25-05-2004
MST: 2600311307
Lập: 25-05-2004
MST: 2600311314
Lập: 25-05-2004
MST: 2600307893
Lập: 20-04-2004
MST: 2600314516
Lập: 20-08-2004
MST: 2600307903
Lập: 20-04-2004
MST: 2600724921
Lập: 22-02-2011
MST: 2600723854
Lập: 28-01-2011
MST: 2600651705
Lập: 19-12-2009